Bảng giá vận chuyển hàng hoá
VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA ĐI LÀO
+ Thùng carton – khởi hành đi Lào (Pakse) mỗi ngày:
Stt |
Số lượng hàng |
VNĐ/lần |
Ghi Chú |
1 |
Dưới 3kg |
500.000 |
+ Giá tham khảo có thể thay đổi + Tùy theo giá trị hàng + Không nhận hàng vi phạm pháp luật Lào + Giá bao gồm tất cả phí |
2 |
Từ 3.1kg – 10kg |
1.000.000 |
|
3 |
Từ 11kg – 20 kg |
1.500.000 |
|
4 |
Từ 21 kg – 50 kg |
2.000.000 |
|
5 |
Từ 50kg trở lên |
Liên hệ |
+ Bảng giá hàng hóa rời ký gửi xe khách từ TPHCM đi Pakse (Lào):
Stt |
Số lượng hàng |
VNĐ/Tấn |
Ghi Chú |
1 |
1 tấn |
4.200.000 – 5.800.000 |
Hàng rời ký gửi xe khách |
2 |
5 tấn trở lên |
6.000.000 |
Hàng nguyên chuyến |
+ Bảng giá bốc vác:
Stt |
Số lượng |
VNĐ/Tấn |
Ghi Chú |
1 |
Hàng nhẹ |
330.000 |
|
2 |
Hàng nặng |
380.000 |
|
+ Bao gồm:
- Phí vận chuyển vận chuyển hàng (xe vận chuyển)
- Bảo hiểm hàng hóa
+ Không bao gồm:
- Các loại thuế xuất nhập khẩu
- Phí bốc vác
- Thuế Vat
- Chi phí người áp tải (nếu có)
+ Ghi chú:
- Đến Savanakhet phụ thu thêm 1.000.000 đ/tấn
—————————————————————————————————————-
Thuê xe xuất phát từ TPHCM đi Lào 4 ngày (Đơn vị tính: 1.000đ)
Stt |
Tuyến đường |
4 chổ |
7 chổ |
16 chổ |
29 chổ |
33 chổ |
45 chổ |
1 |
Pakse – Savan 4 ngày |
14,840 |
15,900 |
19,080 |
27,560 |
29,680 |
31,800 |
2 |
Pakse – Vientain 6 ngày (Giới hạn 4000 km) |
44,000 |
45,000 |
51,000 |
57,000 |
61,000 |
65,000 |
+ Bao gồm:
- Các loại phí xuất nhập cảnh, phí hải quan về xe, tài xế, xăng dầu
+ Không bao gồm:
- Các loại thuế hàng hóa đi kèm
- Các phí xuất nhập cảnh của người theo xe
- Ăn, ở cho tài xế và tiền bồi dưỡng (1 USD/ngày/người)
- Thuế Vat